Trang chủ603616 • SHA
add
Beijing Hanjian Heshan Pipeline Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,33 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 8,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
13,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,05 Tr | 71,39% |
Chi phí hoạt động | 37,92 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 111,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 106,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,82 Tr | 177,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,86 Tr | -38,44% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -7,68% |
Tổng nợ | 1,50 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 111,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,23 Tr | -20,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,01 Tr | 53,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,29 Tr | -376,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -35,45% |
Dòng tiền tự do | -107,67 Tr | 37,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
340