Trang chủ603616 • SHA
add
Beijing Hanjian Heshan Pipeline Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 5,56 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 8,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
29,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,53 Tr | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 25,43 Tr | -19,06% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 147,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 149,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,34 Tr | 204,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,94 Tr | 15,18% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -5,69% |
Tổng nợ | 1,46 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 147,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,36 Tr | 74,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | 26,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,11 Tr | -37,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | 89,65% |
Dòng tiền tự do | 15,39 Tr | -67,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
340