Trang chủ603613 • SHA
add
Beijing United Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,73 ¥ - 31,88 ¥
Phạm vi một năm
20,42 ¥ - 33,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,06 T CNY
Số lượng trung bình
22,60 Tr
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,03 T | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 149,87 Tr | 165,91% |
Thu nhập ròng | 410,43 Tr | 2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -4,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,36 Tr | 3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 T | -4,27% |
Tổng tài sản | 18,62 T | 21,47% |
Tổng nợ | 8,93 T | 24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,43 Tr | 2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,98 Tr | 310,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 T | 11,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,56 Tr | -13,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 90,52% |
Dòng tiền tự do | 692,17 Tr | 89,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.389