Trang chủ603613 • SHA
add
Beijing United Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,41 ¥ - 30,77 ¥
Phạm vi một năm
20,42 ¥ - 33,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,56 T CNY
Số lượng trung bình
10,15 Tr
Tỷ số P/E
15,09
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,73 T | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 141,08 Tr | 12,11% |
Thu nhập ròng | 420,52 Tr | 3,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,55 Tr | 15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 18,87 T | 18,48% |
Tổng nợ | 8,73 T | 17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,52 Tr | 3,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,67 Tr | -117,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,17 Tr | -511,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,73 Tr | 90,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,75 Tr | -21,32% |
Dòng tiền tự do | -774,36 Tr | -171,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.389