Trang chủ603611 • SHA
add
Thiết bị thông minh Noblelift
Giá đóng cửa hôm trước
23,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,10 ¥ - 23,43 ¥
Phạm vi một năm
14,36 ¥ - 29,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T CNY
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 213,97 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | 150,44 Tr | 22,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 13,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,36 Tr | 11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 46,94% |
Tổng tài sản | 9,51 T | 4,62% |
Tổng nợ | 6,33 T | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,44 Tr | 22,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,67 Tr | 130,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,99 Tr | -53,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,15 Tr | -52,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,19 Tr | 51,31% |
Dòng tiền tự do | 313,31 Tr | 423,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
4.371