Trang chủ603611 • SHA
add
Thiết bị thông minh Noblelift
Giá đóng cửa hôm trước
24,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,81 ¥ - 24,84 ¥
Phạm vi một năm
14,36 ¥ - 29,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,88 Tr
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -8,13% |
Chi phí hoạt động | 261,16 Tr | -5,27% |
Thu nhập ròng | 123,15 Tr | -1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,98 Tr | -41,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 18,95% |
Tổng tài sản | 9,09 T | -0,08% |
Tổng nợ | 6,06 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,15 Tr | -1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,12 Tr | 1.160,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,59 Tr | -2,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,36 Tr | -299,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,79 Tr | 155,81% |
Dòng tiền tự do | 145,21 Tr | 184,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
4.371