Trang chủ603605 • SHA
add
Proya Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,96 ¥ - 70,12 ¥
Phạm vi một năm
68,96 ¥ - 101,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,74 T CNY
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 975,50 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | 227,19 Tr | -23,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,09 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -22,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,09 Tr | -6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | 23,58% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 14,67% |
Tổng nợ | 2,80 T | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,19 Tr | -23,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,86 Tr | 63,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,04 Tr | 89,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,08 Tr | 147,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,27 Tr | 90,27% |
Dòng tiền tự do | 170,71 Tr | 148,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
3.394