Trang chủ603605 • SHA
add
Proya Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
79,73 ¥ - 81,81 ¥
Phạm vi một năm
73,73 ¥ - 105,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,58 T CNY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 22,70% |
Thu nhập ròng | 408,23 Tr | 2,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,60 | -3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 4,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,64 Tr | -13,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 14,30% |
Tổng tài sản | 8,28 T | 12,49% |
Tổng nợ | 2,45 T | -10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 408,23 Tr | 2,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 617,84 Tr | 167,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,32 Tr | -153,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,49 Tr | -34,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -100,98% |
Dòng tiền tự do | 406,62 Tr | 499,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
3.394