Trang chủ603600 • SHA
add
UE Furniture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 13,05 ¥
Phạm vi một năm
8,26 ¥ - 14,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
10,70 Tr
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 179,57 Tr | -0,47% |
Thu nhập ròng | 58,94 Tr | -40,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -38,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,31 Tr | -22,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 67,05% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 14,98% |
Tổng nợ | 2,28 T | 28,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,94 Tr | -40,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,73 Tr | 223,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,20 Tr | 54,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,28 Tr | -76,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,76 Tr | 783,14% |
Dòng tiền tự do | 45,32 Tr | 135,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
7.913