Trang chủ6035 • TYO
add
IR Japan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
697,00 ¥ - 706,00 ¥
Phạm vi một năm
694,00 ¥ - 1.437,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,47 T JPY
Số lượng trung bình
42,47 N
Tỷ số P/E
22,41
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -0,07% |
Chi phí hoạt động | 891,00 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -5,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -5,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,75 Tr | 0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -3,88% |
Tổng tài sản | 6,52 T | -3,82% |
Tổng nợ | 1,11 T | -24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -5,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
172