Trang chủ603590 • SHA
add
Beijing Konruns Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,60 ¥ - 48,37 ¥
Phạm vi một năm
21,81 ¥ - 67,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T CNY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
127,60
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 231,35 Tr | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 166,20 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | 36,83 Tr | 9,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,92 | 13,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,22 Tr | -1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,08 Tr | 43,54% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 1,31% |
Tổng nợ | 563,43 Tr | 17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,83 Tr | 9,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,58 Tr | 222,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,30 Tr | -4.129,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,28 Tr | 283,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,45 Tr | -292,11% |
Dòng tiền tự do | 94,47 Tr | 158,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
668