Trang chủ603587 • SHA
add
Dazzle Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,21 ¥ - 13,49 ¥
Phạm vi một năm
10,83 ¥ - 15,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
23,51
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 478,67 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 250,82 Tr | -6,33% |
Thu nhập ròng | 65,87 Tr | 16,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,76 | 18,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,24 Tr | 15,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -12,02% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -7,07% |
Tổng nợ | 628,44 Tr | -31,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,87 Tr | 16,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,11 Tr | 287,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,28 Tr | -112,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,91 Tr | -12,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,46 Tr | 17,95% |
Dòng tiền tự do | -122,04 Tr | 56,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
692