Trang chủ603586 • SHA
add
Shandong Gold Phoenix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,14 ¥ - 18,36 ¥
Phạm vi một năm
11,18 ¥ - 24,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 417,09 Tr | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 66,39 Tr | 19,17% |
Thu nhập ròng | 25,67 Tr | -26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -20,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,90 Tr | 5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,99 Tr | 30,24% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 1,15% |
Tổng nợ | 372,76 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,67 Tr | -26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,65 Tr | 531,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,52 Tr | -435,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,30 Tr | -3.437,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,49 Tr | 494,05% |
Dòng tiền tự do | 32,04 Tr | 126,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
3.105