Trang chủ603585 • SHA
add
Suli Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,72 ¥ - 18,13 ¥
Phạm vi một năm
11,14 ¥ - 24,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
29,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 761,94 Tr | 26,00% |
Chi phí hoạt động | 61,75 Tr | -9,48% |
Thu nhập ròng | 59,42 Tr | 2.750,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 2.194,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,40 Tr | 179,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,04 Tr | -34,42% |
Tổng tài sản | 5,63 T | -1,79% |
Tổng nợ | 2,24 T | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,42 Tr | 2.750,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,55 Tr | 1.321,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,99 Tr | -71,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,20 Tr | -17,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,32 Tr | 168,78% |
Dòng tiền tự do | -181,71 Tr | 25,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.825