Trang chủ603579 • SHA
add
Shanghai Rongtai Health Technlg Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,50 ¥ - 24,06 ¥
Phạm vi một năm
12,93 ¥ - 44,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
25,73
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 337,95 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 80,43 Tr | 13,57% |
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | -18,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -17,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,25 Tr | -15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,73 Tr | -15,39% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -1,80% |
Tổng nợ | 596,42 Tr | -59,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | -18,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,37 Tr | -171,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,50 Tr | -427,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,17 Tr | -147,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,46 Tr | -238,17% |
Dòng tiền tự do | -838,73 Tr | -47,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.056