Trang chủ603579 • SHA
add
Shanghai Rongtai Health Technlg Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,34 ¥ - 33,75 ¥
Phạm vi một năm
12,93 ¥ - 44,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T CNY
Số lượng trung bình
8,53 Tr
Tỷ số P/E
34,76
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,23 Tr | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 105,19 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 41,40 Tr | -14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | -12,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,16 Tr | -21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 16,66% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 3,54% |
Tổng nợ | 1,40 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,40 Tr | -14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,41 Tr | 16,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,91 Tr | 94,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,08 Tr | 123,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,08 Tr | 117,56% |
Dòng tiền tự do | 665,50 Tr | 44,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.056