Trang chủ603577 • SHA
add
Qingdao Huijintong Power Equipmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,61 ¥ - 9,80 ¥
Phạm vi một năm
6,72 ¥ - 12,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -5,92% |
Chi phí hoạt động | 94,57 Tr | 28,77% |
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | 15,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,41 Tr | -13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,22 Tr | -65,97% |
Tổng tài sản | 5,99 T | -6,45% |
Tổng nợ | 4,00 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | 15,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,80 Tr | -12,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,49 Tr | 68,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,27 Tr | -3,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,94 Tr | -1.408,73% |
Dòng tiền tự do | -245,49 Tr | -218,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
3.350