Trang chủ603567 • SHA
add
Heilongjiang ZBD Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,24 ¥ - 11,48 ¥
Phạm vi một năm
9,81 ¥ - 13,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
48,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,94 Tr | -58,03% |
Chi phí hoạt động | 221,47 Tr | -7,23% |
Thu nhập ròng | 75,30 Tr | -74,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | -38,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,65 Tr | -63,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,44 Tr | -44,36% |
Tổng tài sản | 12,87 T | -0,09% |
Tổng nợ | 4,50 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 941,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,30 Tr | -74,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,69 Tr | -158,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,61 Tr | -22,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,76 Tr | -29,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,54 Tr | -237,67% |
Dòng tiền tự do | -506,94 Tr | -92,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
2.349