Trang chủ603557 • SHA
add
Qibu Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,73 ¥ - 2,80 ¥
Phạm vi một năm
1,89 ¥ - 3,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
25,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,66 Tr | -39,66% |
Chi phí hoạt động | 45,53 Tr | 35,29% |
Thu nhập ròng | -44,70 Tr | -78,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,73 | -196,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | -113,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,03 Tr | -6,84% |
Tổng tài sản | 675,84 Tr | -10,19% |
Tổng nợ | 601,14 Tr | -19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,70 Tr | -78,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 Tr | 133,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,03 Tr | 95,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | 95,80% |
Dòng tiền tự do | 28,48 Tr | 623,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
215