Trang chủ603557 • SHA
add
Qibu Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,33 ¥ - 2,39 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 3,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T CNY
Số lượng trung bình
15,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,49 Tr | -59,40% |
Chi phí hoạt động | 39,74 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | -35,16 Tr | -28,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,68 | -217,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,71 Tr | -72,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,16 Tr | -23,04% |
Tổng tài sản | 695,09 Tr | -24,87% |
Tổng nợ | 575,41 Tr | -35,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,16 Tr | -28,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,35 Tr | -146,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -144,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 933,85 N | 108,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,03 Tr | -155,43% |
Dòng tiền tự do | -18,45 Tr | -151,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
215