Trang chủ603556 • SHA
add
Hexing Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,91 ¥ - 34,83 ¥
Phạm vi một năm
24,41 ¥ - 40,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,52 T CNY
Số lượng trung bình
9,83 Tr
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 25,12% |
Chi phí hoạt động | 225,26 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | 336,29 Tr | 30,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,27 | 4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,88 Tr | -3,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -35,38% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 7,63% |
Tổng nợ | 2,42 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,29 Tr | 30,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,65 Tr | -61,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,32 Tr | 155,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,08 Tr | -9,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,84 Tr | 174,97% |
Dòng tiền tự do | -345,63 Tr | -172,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.130