Trang chủ603551 • SHA
add
AUPU Intelligent Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,49 ¥ - 11,82 ¥
Phạm vi một năm
9,40 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
7,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,94 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 125,55 Tr | -19,49% |
Thu nhập ròng | 82,17 Tr | 15,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | 17,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,05 Tr | 33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,64 Tr | -5,03% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -7,03% |
Tổng nợ | 693,36 Tr | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,17 Tr | 15,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,53 Tr | -17,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,32 Tr | -864,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,38 Tr | 36,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,15 Tr | 45,42% |
Dòng tiền tự do | 99,84 Tr | -27,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
838