Trang chủ603551 • SHA
add
AUPU Intelligent Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,62 ¥ - 11,97 ¥
Phạm vi một năm
9,40 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
7,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 427,80 Tr | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 126,12 Tr | 18,85% |
Thu nhập ròng | 51,47 Tr | -18,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,71 Tr | -24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 15,48% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 2,51% |
Tổng nợ | 727,16 Tr | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,47 Tr | -18,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,61 Tr | 80,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 Tr | -62,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,04 Tr | 136,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,16 Tr | 168,10% |
Dòng tiền tự do | 10,20 Tr | 133,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
838