Trang chủ603538 • SHA
add
Ningbo Menovo Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,83 ¥ - 20,42 ¥
Phạm vi một năm
11,40 ¥ - 31,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
44,07
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 439,46 Tr | 28,80% |
Chi phí hoạt động | 66,34 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 46,87 Tr | 5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,67 | -17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,47 Tr | 29,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,58 Tr | -11,24% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 2,87% |
Tổng nợ | 2,33 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,87 Tr | 5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,86 Tr | -66,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,05 Tr | 18,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | 94,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,97 Tr | 51,71% |
Dòng tiền tự do | -137,26 Tr | -310,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
2.404