Trang chủ603536 • SHA
add
Shandong Huifa Foodstuff Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,66 ¥ - 14,60 ¥
Phạm vi một năm
7,94 ¥ - 19,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
19,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 329,60 Tr | -19,52% |
Chi phí hoạt động | 67,00 Tr | -21,78% |
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | 21,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | 2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,84 Tr | 74,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,11 Tr | -41,03% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -12,67% |
Tổng nợ | 834,54 Tr | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | 21,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,50 Tr | -2.033,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | 95,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 Tr | -159,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,41 Tr | -134,64% |
Dòng tiền tự do | -103,41 Tr | -42,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.947