Trang chủ603536 • SHA
add
Shandong Huifa Foodstuff Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,57 ¥ - 10,92 ¥
Phạm vi một năm
7,94 ¥ - 19,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
16,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,07 Tr | -9,85% |
Chi phí hoạt động | 75,40 Tr | -5,11% |
Thu nhập ròng | -11,96 Tr | 3,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | -7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,79 Tr | -24,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,70 Tr | -46,08% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -12,49% |
Tổng nợ | 841,37 Tr | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,96 Tr | 3,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,91 Tr | 145,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | 48,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,79 Tr | -143,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,06 Tr | 56,04% |
Dòng tiền tự do | 36,40 Tr | 178,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.947