Trang chủ603530 • SHA
add
Jiangsu Shemar Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,25 ¥ - 41,09 ¥
Phạm vi một năm
21,51 ¥ - 53,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,91 T CNY
Số lượng trung bình
12,13 Tr
Tỷ số P/E
45,92
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 458,72 Tr | 33,38% |
Chi phí hoạt động | 70,70 Tr | 43,60% |
Thu nhập ròng | 116,74 Tr | 56,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,45 | 17,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,51 Tr | 46,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,09 Tr | -2,04% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 18,56% |
Tổng nợ | 1,06 T | 78,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,74 Tr | 56,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,93 Tr | 4,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,44 Tr | -193,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,94 Tr | -18,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,84 Tr | -193,28% |
Dòng tiền tự do | -109,66 Tr | -8,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.826