Trang chủ603529 • SHA
add
Aima Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,36 ¥ - 30,93 ¥
Phạm vi một năm
30,19 ¥ - 47,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,71 T CNY
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,06 T | 17,30% |
Chi phí hoạt động | 695,34 Tr | 27,41% |
Thu nhập ròng | 694,82 Tr | 15,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | -1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 860,28 Tr | 23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | -3,55% |
Tổng tài sản | 27,47 T | 14,95% |
Tổng nợ | 17,40 T | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 694,82 Tr | 15,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 T | 9,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 T | -32,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,93 Tr | -34,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,69 Tr | -434,36% |
Dòng tiền tự do | 638,89 Tr | -38,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
8.928