Trang chủ603529 • SHA
add
Aima Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,33 ¥ - 34,10 ¥
Phạm vi một năm
31,46 ¥ - 47,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,15 T CNY
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 T | 20,59% |
Chi phí hoạt động | 636,19 Tr | 26,31% |
Thu nhập ròng | 607,90 Tr | 30,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | 7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,00 Tr | 31,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | 19,26% |
Tổng tài sản | 25,26 T | 17,92% |
Tổng nợ | 15,39 T | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,90 Tr | 30,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 168,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,36 Tr | 88,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,69 Tr | -325,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 501,77 Tr | 114,81% |
Dòng tiền tự do | -580,62 Tr | -1.299,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
8.928