Trang chủ603520 • SHA
add
Zhejiang Starry Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,80 ¥ - 10,02 ¥
Phạm vi một năm
7,44 ¥ - 12,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
17,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 447,26 Tr | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 85,31 Tr | 1,18% |
Thu nhập ròng | -310,63 N | 97,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | 97,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,91 Tr | 49,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,67 Tr | -62,45% |
Tổng tài sản | 5,85 T | -0,43% |
Tổng nợ | 3,24 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,63 N | 97,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 Tr | 141,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,09 Tr | 82,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,47 Tr | 70,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,78 Tr | 76,30% |
Dòng tiền tự do | -298,64 Tr | -92,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.754