Trang chủ603516 • SHA
add
Beijing Tricolor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,78 ¥ - 35,34 ¥
Phạm vi một năm
24,24 ¥ - 61,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
8,20 Tr
Tỷ số P/E
105,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,14 Tr | -47,67% |
Chi phí hoạt động | 40,20 Tr | 24,66% |
Thu nhập ròng | -14,52 Tr | -342,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,09 | -563,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,81 Tr | -200,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,15 Tr | 0,78% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 2,79% |
Tổng nợ | 117,46 Tr | -50,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,52 Tr | -342,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,96 Tr | -1.419,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,39 Tr | -322,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -840,01 N | 92,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,14 Tr | -340,09% |
Dòng tiền tự do | -39,74 Tr | -211,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
575