Trang chủ603516 • SHA
add
Beijing Tricolor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
155,51 ¥ - 161,98 ¥
Phạm vi một năm
31,95 ¥ - 245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,09 T CNY
Số lượng trung bình
9,85 Tr
Tỷ số P/E
9.174,96
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,82 Tr | -30,22% |
Chi phí hoạt động | 38,69 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | -12,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,63 | 25,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 Tr | -75,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,96 Tr | 7,32% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 2,37% |
Tổng nợ | 123,84 Tr | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | -12,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,46 Tr | 27,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,50 Tr | -227,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,98 Tr | 7.805,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,14 Tr | -300,08% |
Dòng tiền tự do | 37,28 Tr | 4.247,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
575