Trang chủ603511 • SHA
add
Aimer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,79 ¥ - 16,25 ¥
Phạm vi một năm
11,14 ¥ - 21,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
52,23
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 635,99 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 424,40 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | 62,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | 62,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | -11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 1,38% |
Tổng tài sản | 5,10 T | -1,07% |
Tổng nợ | 731,08 Tr | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | 62,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,34 Tr | 225,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,63 Tr | -419,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,61 Tr | 82,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,60 Tr | 86,68% |
Dòng tiền tự do | -228,71 Tr | 60,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1981
Trang web
Nhân viên
8.060