Trang chủ603511 • SHA
add
Aimer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,33 ¥ - 15,71 ¥
Phạm vi một năm
11,14 ¥ - 21,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T CNY
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
53,70
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,87 Tr | -2,98% |
Chi phí hoạt động | 470,29 Tr | 2,38% |
Thu nhập ròng | 20,57 Tr | -56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -55,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,10 Tr | -45,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -13,28% |
Tổng tài sản | 5,06 T | -6,85% |
Tổng nợ | 683,53 Tr | -33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,57 Tr | -56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,01 Tr | 4,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,12 Tr | 32,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,29 Tr | -317,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,15 Tr | -234,42% |
Dòng tiền tự do | 250,12 Tr | -46,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1981
Trang web
Nhân viên
8.060