Trang chủ603508 • SHA
add
Henan Thinker Automatic Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,52 ¥ - 30,60 ¥
Phạm vi một năm
21,00 ¥ - 37,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T CNY
Số lượng trung bình
10,33 Tr
Tỷ số P/E
18,84
Tỷ lệ cổ tức
11,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 264,12 Tr | -23,90% |
Chi phí hoạt động | 77,73 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | 92,91 Tr | -32,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,18 | -11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,33 Tr | -22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,18 Tr | -37,12% |
Tổng tài sản | 4,29 T | -13,54% |
Tổng nợ | 309,15 Tr | 20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,91 Tr | -32,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,53 Tr | -6,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 573,33 Tr | 598,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,58 Tr | -21.927,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,72 Tr | -627,93% |
Dòng tiền tự do | 65,72 Tr | 68,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.115