Trang chủ603506 • SHA
add
Nacity Property Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,91 ¥ - 12,19 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 16,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 455,50 Tr | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 32,74 Tr | -5,48% |
Thu nhập ròng | 24,52 Tr | -38,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -39,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,43 Tr | 33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,20 Tr | 18,47% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 12,49% |
Tổng nợ | 1,49 T | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,52 Tr | -38,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,46 Tr | -60,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,32 N | -99,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | 67,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,12 Tr | -201,75% |
Dòng tiền tự do | -147,96 Tr | 16,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
8.691