Trang chủ603506 • SHA
add
Nacity Property Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,15 ¥ - 13,50 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 16,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
7,75 Tr
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,21 Tr | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 18,27 Tr | -29,70% |
Thu nhập ròng | 100,46 Tr | 34.530,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,78 | 31.214,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,88 Tr | 33,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 13,75% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 12,69% |
Tổng nợ | 1,50 T | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,46 Tr | 34.530,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,57 Tr | -29,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,10 Tr | -175,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,01 Tr | 122,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,48 Tr | -7,30% |
Dòng tiền tự do | 73,36 Tr | -59,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
8.691