Trang chủ603488 • SHA
add
Flying Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,92 ¥ - 8,16 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 10,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,57 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 32,50 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | -18,13 Tr | 0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,47 | -1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,82 Tr | -4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,65 Tr | -24,16% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -0,54% |
Tổng nợ | 512,69 Tr | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,13 Tr | 0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,02 Tr | 323,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,42 Tr | 78,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,45 Tr | -166,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | 73,23% |
Dòng tiền tự do | -6,45 Tr | 50,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
761