Trang chủ603458 • SHA
add
Guizhou Trnsptn Plng Sry&Dsgn Acdm CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,47 ¥ - 8,76 ¥
Phạm vi một năm
5,09 ¥ - 10,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
10,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,68 Tr | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 153,26 Tr | 18,46% |
Thu nhập ròng | -77,72 Tr | -59,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,70 | -46,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,50 Tr | -166,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,85 Tr | 14,94% |
Tổng tài sản | 5,70 T | -9,86% |
Tổng nợ | 2,74 T | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,72 Tr | -59,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,74 Tr | 180,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,48 Tr | -9,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,45 Tr | 85,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,82 Tr | 217,59% |
Dòng tiền tự do | 102,74 Tr | 8.607,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.621