Trang chủ603418 • SHA
add
Shanghai Unison Aluminium prod Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,57 ¥ - 56,95 ¥
Phạm vi một năm
54,09 ¥ - 92,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
21,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 30,76% |
Chi phí hoạt động | 73,77 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | 110,74 Tr | 50,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | 14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,73 Tr | 66,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,83 Tr | -8,11% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 24,23% |
Tổng nợ | 1,97 T | 19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,74 Tr | 50,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,47 Tr | 1.097,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,15 Tr | -72,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,62 Tr | -38,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,66 Tr | 7.709,89% |
Dòng tiền tự do | 8,25 Tr | 360,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
3.465