Trang chủ603416 • SHA
add
WuXi Xinje Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,08 ¥ - 54,80 ¥
Phạm vi một năm
37,69 ¥ - 70,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 T CNY
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
34,09
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 504,81 Tr | 22,18% |
Chi phí hoạt động | 120,86 Tr | 13,86% |
Thu nhập ròng | 53,07 Tr | 11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | -8,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,40 Tr | -0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 41,53% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 14,70% |
Tổng nợ | 988,94 Tr | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,07 Tr | 11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 860,34 N | -98,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,94 Tr | 28,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,32 Tr | 208,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,77 Tr | 48,37% |
Dòng tiền tự do | 52,57 Tr | 145,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
2.611