Trang chủ603400 • SHA
add
Suzhou Huazhijie Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,28 ¥ - 61,90 ¥
Phạm vi một năm
46,15 ¥ - 97,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
37,06
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,00 Tr | 25,63% |
Chi phí hoạt động | 44,78 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 38,84 Tr | 5,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | -16,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,13 Tr | 3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,90 T | — |
Tổng nợ | 631,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,84 Tr | 5,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,94 Tr | 195,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,65 Tr | -9.487,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,71 Tr | 6.431,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,49 Tr | 9.914,54% |
Dòng tiền tự do | 11,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.624