Trang chủ603400 • SHA
add
Suzhou Huazhijie Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,53 ¥ - 53,58 ¥
Phạm vi một năm
46,15 ¥ - 97,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T CNY
Số lượng trung bình
869,07 N
Tỷ số P/E
32,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 331,57 Tr | 13,05% |
Chi phí hoạt động | 48,10 Tr | 27,74% |
Thu nhập ròng | 27,45 Tr | 0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -10,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,07 Tr | -12,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,83 T | — |
Tổng nợ | 567,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,45 Tr | 0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,95 Tr | -90,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,58 Tr | -1.208,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,09 Tr | -838,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,51 Tr | -978,67% |
Dòng tiền tự do | -217,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.624