Trang chủ603398 • SHA
add
Mubang High Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,78 ¥
Phạm vi một năm
4,25 ¥ - 29,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CNY
Số lượng trung bình
24,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,88 Tr | 128,93% |
Chi phí hoạt động | 28,01 Tr | -34,98% |
Thu nhập ròng | -143,29 Tr | -57,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,86 | 31,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,44 Tr | -2.362,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,97 Tr | -82,82% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -34,45% |
Tổng nợ | 2,73 T | -13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,29 Tr | -57,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,08 Tr | 0,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,26 Tr | 192,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,89 Tr | -121,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,29 Tr | 121,61% |
Dòng tiền tự do | -127,50 Tr | -181,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
946