Trang chủ603396 • SHA
add
Yingkou Jinchen Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,97 ¥ - 24,57 ¥
Phạm vi một năm
21,08 ¥ - 45,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
60,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,85 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 96,99 Tr | -12,67% |
Thu nhập ròng | 23,48 Tr | -25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -29,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,57 Tr | -18,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 1,61% |
Tổng tài sản | 5,19 T | -18,32% |
Tổng nợ | 2,56 T | -31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,48 Tr | -25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,94 Tr | 403,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,93 Tr | 112,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,96 Tr | -100,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,94 Tr | -62,05% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 100,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.638