Trang chủ603393 • SHA
add
Xinjiang Xintai Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,51 ¥ - 29,91 ¥
Phạm vi một năm
25,76 ¥ - 35,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 T CNY
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,67 Tr | 18,82% |
Chi phí hoạt động | 38,64 Tr | 507,49% |
Thu nhập ròng | 244,34 Tr | -10,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,07 | -24,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,29 Tr | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 4,55% |
Tổng tài sản | 21,81 T | 42,33% |
Tổng nợ | 10,67 T | 48,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,34 Tr | -10,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 686,18 Tr | 58,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,70 Tr | 58,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,51 Tr | -1.331,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,20 Tr | 120,52% |
Dòng tiền tự do | 534,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.575