Trang chủ603391 • SHA
add
Zhejiang Liju Thermal Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,51 ¥ - 70,38 ¥
Phạm vi một năm
36,78 ¥ - 70,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,95 Tr | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 49,86 Tr | 584,62% |
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | -94,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -93,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | -94,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,18 Tr | -11,01% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 2,46% |
Tổng nợ | 1,20 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | -94,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,28 Tr | 77,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,83 Tr | 10,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,88 N | -100,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,15 Tr | -176,89% |
Dòng tiền tự do | -347,33 Tr | -217,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
832