Trang chủ603390 • SHA
add
Guangzhou Tongda Auto Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,15 ¥ - 12,45 ¥
Phạm vi một năm
7,90 ¥ - 19,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
67,18
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,74 Tr | 58,54% |
Chi phí hoạt động | 47,59 Tr | 15,57% |
Thu nhập ròng | 23,15 Tr | 840,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 491,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,53 Tr | 93,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,97 Tr | 14,85% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 7,17% |
Tổng nợ | 278,96 Tr | 47,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,15 Tr | 840,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,62 Tr | 400,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,03 Tr | -166,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 106,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,67 Tr | 318,80% |
Dòng tiền tự do | -10,87 Tr | 83,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
933