Trang chủ603390 • SHA
add
Guangzhou Tongda Auto Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,28 ¥ - 12,61 ¥
Phạm vi một năm
7,90 ¥ - 19,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
7,01 Tr
Tỷ số P/E
105,17
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,45 Tr | 85,97% |
Chi phí hoạt động | 50,59 Tr | 56,90% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 425,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 182,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,24 Tr | 54,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,60 Tr | -11,41% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 3,58% |
Tổng nợ | 235,47 Tr | 22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 425,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,41 Tr | -35,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,47 Tr | -14,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,09 Tr | 21,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 Tr | -67,03% |
Dòng tiền tự do | 32,08 Tr | -37,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
933