Trang chủ603388 • SHA
add
Yuancheng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 ¥
Phạm vi một năm
0,58 ¥ - 4,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
188,93 Tr CNY
Số lượng trung bình
633,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,14 Tr | -54,70% |
Chi phí hoạt động | 14,82 Tr | -39,86% |
Thu nhập ròng | -16,35 Tr | 7,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,14 | -103,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,45 Tr | 39,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 Tr | -14,39% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -17,84% |
Tổng nợ | 1,44 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 734,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,35 Tr | 7,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | 110,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 N | -98,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | 28,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,56 N | 98,82% |
Dòng tiền tự do | 139,67 Tr | 164,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
248