Trang chủ603388 • SHA
add
Yuancheng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,42 ¥ - 1,42 ¥
Phạm vi một năm
1,42 ¥ - 4,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
511,40 Tr CNY
Số lượng trung bình
15,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,33 Tr | 58,75% |
Chi phí hoạt động | 33,78 Tr | 50,70% |
Thu nhập ròng | -101,47 Tr | -137,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,03 | -49,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,19 Tr | -9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 Tr | -70,96% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -16,68% |
Tổng nợ | 1,45 T | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,47 Tr | -137,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -997,00 N | -103,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -101,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,28 N | 99,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | 72,68% |
Dòng tiền tự do | -57,77 Tr | 89,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
248