Trang chủ603386 • SHA
add
Guangdong Champn Asia Elctrncs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,14 ¥ - 15,14 ¥
Phạm vi một năm
8,11 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 655,15 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 73,89 Tr | -20,86% |
Thu nhập ròng | -16,41 Tr | -1.207,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -1.191,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,51 Tr | 29,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,82 Tr | 253,43% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 2,26% |
Tổng nợ | 2,20 T | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,41 Tr | -1.207,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,48 Tr | 54,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,65 Tr | -120,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,39 Tr | 144,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,64 Tr | 237,43% |
Dòng tiền tự do | -66,37 Tr | 40,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
4.417