Trang chủ603385 • SHA
add
Huida Sanitary Ware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,61 ¥ - 6,77 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 7,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
26,93
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,09 Tr | -14,70% |
Chi phí hoạt động | 178,87 Tr | -20,77% |
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | -77,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -73,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,77 Tr | -53,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,57 Tr | 25,70% |
Tổng tài sản | 5,18 T | -8,26% |
Tổng nợ | 1,33 T | -24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,16 Tr | -77,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,71 Tr | -51,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,55 Tr | 170,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,03 Tr | -320,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 99,28% |
Dòng tiền tự do | 31,17 Tr | 134,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.265