Trang chủ603382 • SHA
add
Haiyang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,74 ¥ - 31,19 ¥
Phạm vi một năm
29,09 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
33,79
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 968,03 Tr | -32,58% |
Chi phí hoạt động | 67,96 Tr | 4,24% |
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | -67,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -51,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,54 Tr | -41,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,79 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,57 T | — |
Tổng nợ | 1,69 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | -67,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,41 Tr | -295,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,69 Tr | -61,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,69 Tr | -92,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -341,26 Tr | -107,89% |
Dòng tiền tự do | -314,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.729