Trang chủ603382 • SHA
add
Haiyang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,86 ¥ - 35,26 ¥
Phạm vi một năm
30,28 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
39,39
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -14,01% |
Chi phí hoạt động | 61,76 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | 39,42 Tr | 1,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 18,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,84 Tr | 8,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,52 Tr | 80,90% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 15,67% |
Tổng nợ | 1,88 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,42 Tr | 1,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,96 Tr | 410,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,86 Tr | -201,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,77 Tr | 162,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,86 Tr | 320,09% |
Dòng tiền tự do | -66,85 Tr | -566,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.729