Trang chủ603381 • SHA
add
Yonz Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,96 ¥ - 19,96 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 26,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
26,29
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 52,29% |
Chi phí hoạt động | 70,01 Tr | 10,05% |
Thu nhập ròng | -49,44 Tr | -2.802,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | -1.937,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,28 Tr | 211,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 125,39% |
Tổng tài sản | 13,58 T | 27,81% |
Tổng nợ | 10,01 T | 43,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,44 Tr | -2.802,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,39 Tr | 38,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,82 Tr | 79,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 906,67 Tr | 240,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 100,17% |
Dòng tiền tự do | -760,11 Tr | 53,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
3.305