Trang chủ603381 • SHA
add
Yonz Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,53 ¥ - 24,09 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 26,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 51,48% |
Chi phí hoạt động | 65,28 Tr | 621,73% |
Thu nhập ròng | 24,78 Tr | -77,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -84,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,63 Tr | -35,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -6.491,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -18,85% |
Tổng tài sản | 12,33 T | 19,50% |
Tổng nợ | 8,69 T | 30,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,78 Tr | -77,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -671,31 Tr | 53,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,32 Tr | 4,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 916,35 Tr | -70,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,62 Tr | -90,90% |
Dòng tiền tự do | -327,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
3.305