Trang chủ603379 • SHA
add
Zhejiang Sanmei Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,68 ¥ - 55,39 ¥
Phạm vi một năm
29,41 ¥ - 63,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,94 T CNY
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
24,13
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 49,36% |
Chi phí hoạt động | 122,80 Tr | 70,02% |
Thu nhập ròng | 594,11 Tr | 158,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,77 | 73,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 744,81 Tr | 156,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 12,95% |
Tổng tài sản | 8,53 T | 24,69% |
Tổng nợ | 1,22 T | 80,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,11 Tr | 158,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 577,79 Tr | 2.355,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,26 Tr | 9,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,01 Tr | 90,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,45 Tr | 133,01% |
Dòng tiền tự do | 265,60 Tr | 318,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.036