Trang chủ603379 • SHA
add
Zhejiang Sanmei Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,88 ¥ - 53,58 ¥
Phạm vi một năm
32,20 ¥ - 63,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,78 T CNY
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
17,94
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 60,29% |
Chi phí hoạt động | 100,93 Tr | 37,55% |
Thu nhập ròng | 596,33 Tr | 236,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,24 | 110,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,70 Tr | 194,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 26,90% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 33,71% |
Tổng nợ | 1,63 T | 151,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 596,33 Tr | 236,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 617,06 Tr | 296,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -991,96 Tr | -257,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,09 Tr | 197,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,25 Tr | -4,71% |
Dòng tiền tự do | 265,31 Tr | 241,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.036