Trang chủ603358 • SHA
add
Huada Automotive Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,96 ¥ - 41,40 ¥
Phạm vi một năm
29,50 ¥ - 44,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,42 T CNY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
70,93
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 94,85% |
Chi phí hoạt động | 114,04 Tr | 22,52% |
Thu nhập ròng | 153,09 Tr | 3.695,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 1.850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,10 Tr | 93,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,74 Tr | -31,80% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 4,39% |
Tổng nợ | 2,92 T | 14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,09 Tr | 3.695,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,82 Tr | 339,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,59 Tr | 11,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,80 Tr | -1.983,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,58 Tr | 20,67% |
Dòng tiền tự do | -238,80 Tr | -339,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.139