Trang chủ603358 • SHA
add
Huada Automotive Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,41 ¥ - 41,95 ¥
Phạm vi một năm
29,90 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,78 T CNY
Số lượng trung bình
11,69 Tr
Tỷ số P/E
45,69
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 746,09 Tr | -37,65% |
Chi phí hoạt động | 104,47 Tr | 4,27% |
Thu nhập ròng | 194,43 Tr | 440,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,06 | 765,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,70 Tr | -77,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,71 Tr | -20,25% |
Tổng tài sản | 7,17 T | 12,96% |
Tổng nợ | 3,29 T | 23,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,43 Tr | 440,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,94 Tr | -161,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,15 Tr | 82,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,84 Tr | 115,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,25 Tr | 67,05% |
Dòng tiền tự do | -140,89 Tr | 59,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.139