Trang chủ603351 • SHA
add
Nanjing Well Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ¥ - 27,43 ¥
Phạm vi một năm
19,97 ¥ - 33,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
972,47 N
Tỷ số P/E
26,53
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,00 Tr | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 50,13 Tr | 17,96% |
Thu nhập ròng | 36,18 Tr | -18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | -9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,20 Tr | 7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,34 Tr | 48,57% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 6,27% |
Tổng nợ | 767,21 Tr | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,18 Tr | -18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,06 Tr | 10,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,27 Tr | 42,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,26 Tr | -209,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,88 Tr | -58,60% |
Dòng tiền tự do | 76,08 Tr | 35,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
711