Trang chủ603351 • SHA
add
Nanjing Well Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,19 ¥ - 29,03 ¥
Phạm vi một năm
19,97 ¥ - 33,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
25,38
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 344,52 Tr | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 54,62 Tr | 24,20% |
Thu nhập ròng | 41,30 Tr | 21,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | 10,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,35 Tr | 31,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,35 Tr | 118,02% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 13,43% |
Tổng nợ | 819,31 Tr | 35,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,30 Tr | 21,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,51 Tr | -17,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,27 Tr | 31,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,19 Tr | 174,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,08 Tr | 3.476,75% |
Dòng tiền tự do | -48,58 Tr | -102,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
711