Trang chủ603345 • SHA
add
Anjoy Foods Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,33 ¥ - 79,91 ¥
Phạm vi một năm
68,20 ¥ - 109,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,06 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 388,96 Tr | 27,03% |
Thu nhập ròng | 244,43 Tr | -36,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | -31,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,27 Tr | -19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 T | -6,99% |
Tổng tài sản | 16,49 T | -1,44% |
Tổng nợ | 3,42 T | -18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,43 Tr | -36,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 15,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 T | -555,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -733,86 Tr | -1.200,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | -705,19% |
Dòng tiền tự do | 369,23 Tr | -7,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
17.933