Trang chủ603344 • SHA
add
Cinderson Tech Suzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,50 ¥ - 25,50 ¥
Phạm vi một năm
19,07 ¥ - 31,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
25,65
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 687,38 Tr | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 60,73 Tr | 33,19% |
Thu nhập ròng | 43,30 Tr | 0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -3,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,44 Tr | 9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -3,81% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 11,02% |
Tổng nợ | 964,89 Tr | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,30 Tr | 0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,21 Tr | -30,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,81 Tr | 155,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,27 Tr | 129,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,56 Tr | 221,18% |
Dòng tiền tự do | -39,31 Tr | 47,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
5.066