Trang chủ603341 • SHA
add
Shanghai Longcheer Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,50 ¥ - 46,41 ¥
Phạm vi một năm
32,34 ¥ - 55,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 T CNY
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
37,06
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,42 T | -9,62% |
Chi phí hoạt động | 745,00 Tr | 23,46% |
Thu nhập ròng | 151,67 Tr | 64,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 82,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,23 Tr | 89,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 T | 17,13% |
Tổng tài sản | 27,31 T | 3,87% |
Tổng nợ | 21,57 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,67 Tr | 64,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,60 Tr | 66,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,57 Tr | -147,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 677,48 Tr | 192,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 809,23 Tr | 106,69% |
Dòng tiền tự do | -184,89 Tr | 87,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
13.240