Trang chủ603338 • SHA
add
Zhejiang Dingli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,26 ¥ - 60,78 ¥
Phạm vi một năm
39,03 ¥ - 71,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,99 T CNY
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 185,96 Tr | 2,25% |
Thu nhập ròng | 542,42 Tr | -14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,19 | -17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | -17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 705,41 Tr | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | -3,68% |
Tổng tài sản | 17,05 T | 11,52% |
Tổng nợ | 5,93 T | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 542,42 Tr | -14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,71 Tr | -39,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,41 Tr | -92,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,32 Tr | -354,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,53 Tr | -140,26% |
Dòng tiền tự do | 83,63 Tr | -52,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
2.531