Trang chủ603338 • SHA
add
Zhejiang Dingli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,38 ¥ - 50,62 ¥
Phạm vi một năm
39,03 ¥ - 71,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,64 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 241,25 Tr | 52,62% |
Thu nhập ròng | 623,49 Tr | 19,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,57 | 17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 28,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,95 Tr | -12,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | 4,77% |
Tổng tài sản | 16,60 T | 10,59% |
Tổng nợ | 6,02 T | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,49 Tr | 19,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,09 Tr | -55,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,92 Tr | -64,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,33 Tr | 25,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,11 Tr | -80,71% |
Dòng tiền tự do | 268,92 Tr | -15,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
2.531