Trang chủ603337 • SHA
add
Jack Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,81 ¥ - 39,68 ¥
Phạm vi một năm
24,40 ¥ - 57,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,49 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
20,23
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 315,49 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | 204,30 Tr | 0,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,82 | -6,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,39 Tr | 7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 93,93% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 2,47% |
Tổng nợ | 2,96 T | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,30 Tr | 0,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,57 Tr | 0,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,95 Tr | -59,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | 99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,78 Tr | 121,38% |
Dòng tiền tự do | -608,26 Tr | 45,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
7.163