Trang chủ603336 • SHA
add
Great-Sun Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,49 ¥ - 9,94 ¥
Phạm vi một năm
3,75 ¥ - 10,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
23,07 Tr
Tỷ số P/E
443,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,15 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 15,51 Tr | 23,28% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -45,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -46,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,55 Tr | 1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,08 Tr | 25,91% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 3,31% |
Tổng nợ | 752,86 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -45,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,43 Tr | -42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 79,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | -154,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,88 Tr | -56,02% |
Dòng tiền tự do | 20,79 Tr | 6,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
962