Trang chủ603335 • SHA
add
Guangdong Dcenti Auto-Parts Stock Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ¥ - 5,39 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 6,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
34,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,13 Tr | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 46,80 Tr | -4,75% |
Thu nhập ròng | -35,18 Tr | -129,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,23 | -120,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,40 Tr | -362,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,14 Tr | -35,42% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -19,02% |
Tổng nợ | 922,24 Tr | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,18 Tr | -129,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,28 Tr | 32,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | 90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,49 Tr | 41,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,21 Tr | 77,02% |
Dòng tiền tự do | 78,72 Tr | 484,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
753