Trang chủ603335 • SHA
add
Guangdong Dcenti Auto-Parts Stock Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,08 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 6,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
16,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 218,03 Tr | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 51,05 Tr | -15,06% |
Thu nhập ròng | 19,16 Tr | 145,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 149,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,83 Tr | 132,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,53 Tr | -59,49% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -14,79% |
Tổng nợ | 903,09 Tr | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,16 Tr | 145,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,68 Tr | -53,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 85,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,91 Tr | 14,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,45 Tr | -154,62% |
Dòng tiền tự do | 70,62 Tr | 23.371,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
753